Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 难割难舍
Pinyin: nán gē nán shě
Meanings: Extremely difficult to let go, very reluctant to part., Rất khó dứt bỏ, rất quyến luyến không nỡ rời xa., ①形容彼此关系密切,不忍分离。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 又, 隹, 刂, 害, 人, 舌
Chinese meaning: ①形容彼此关系密切,不忍分离。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, tương tự như 难分难舍 nhưng nhấn mạnh vào việc khó lòng cắt đứt hoặc từ bỏ.
Example: 他对故乡的感情难割难舍。
Example pinyin: tā duì gù xiāng de gǎn qíng nán gē nán shè 。
Tiếng Việt: Tình cảm của anh ấy dành cho quê hương rất khó dứt bỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất khó dứt bỏ, rất quyến luyến không nỡ rời xa.
Nghĩa phụ
English
Extremely difficult to let go, very reluctant to part.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容彼此关系密切,不忍分离
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế