Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 难倒
Pinyin: nán dǎo
Meanings: To stump someone; to leave someone at a loss., Làm ai đó bị bế tắc hoặc không biết trả lời thế nào., ①使屈服。[例]什么事也没难倒过我。*②遭受挫折。[例]这个问题可把他难倒了。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 又, 隹, 亻, 到
Chinese meaning: ①使屈服。[例]什么事也没难倒过我。*②遭受挫折。[例]这个问题可把他难倒了。
Grammar: Cấu trúc thường dùng là 难倒 + đối tượng.
Example: 这个问题难倒了在场的所有人。
Example pinyin: zhè ge wèn tí nán dǎo le zài chǎng de suǒ yǒu rén 。
Tiếng Việt: Câu hỏi này đã làm tất cả mọi người ở đó đều bối rối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm ai đó bị bế tắc hoặc không biết trả lời thế nào.
Nghĩa phụ
English
To stump someone; to leave someone at a loss.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使屈服。什么事也没难倒过我
遭受挫折。这个问题可把他难倒了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!