Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 难住
Pinyin: nán zhù
Meanings: To stump; to pose a challenge for someone., Gây khó khăn hoặc thách thức cho ai đó., ①不能确定并往往因之而感到困惑。[例]被许多事难住了。*②使困惑,使为难,使窘困。[例]他们提的第一个问题就把他难住了。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 又, 隹, 主, 亻
Chinese meaning: ①不能确定并往往因之而感到困惑。[例]被许多事难住了。*②使困惑,使为难,使窘困。[例]他们提的第一个问题就把他难住了。
Grammar: Thường xuất hiện với cấu trúc ‘把’ (gây khó khăn cho ai).
Example: 这个问题把他给难住了。
Example pinyin: zhè ge wèn tí bǎ tā gěi nán zhù le 。
Tiếng Việt: Vấn đề này đã khiến anh ấy bị khó xử.

📷 Người đàn ông tóc đỏ đẹp trai trẻ đẹp cầm đồ chơi động vật gấu bông trên nền màu vàng với bàn tay mở làm dấu hiệu dừng lại với biểu hiện nghiêm túc và tự tin, cử chỉ phòng thủ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây khó khăn hoặc thách thức cho ai đó.
Nghĩa phụ
English
To stump; to pose a challenge for someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不能确定并往往因之而感到困惑。被许多事难住了
使困惑,使为难,使窘困。他们提的第一个问题就把他难住了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
