Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 难以预料

Pinyin: nán yǐ yù liào

Meanings: Unpredictable; hard to foresee., Khó đoán trước, khó tiên đoán., 预预先;料料想,估计≤难预先想到。[出处]三国·蜀·诸葛亮《后出师表》“凡事如是,难以逆料。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 又, 隹, 以, 予, 页, 斗, 米

Chinese meaning: 预预先;料料想,估计≤难预先想到。[出处]三国·蜀·诸葛亮《后出师表》“凡事如是,难以逆料。”

Grammar: Thành ngữ mô tả trạng thái khó nắm bắt, không chắc chắn.

Example: 未来的发展难以预料。

Example pinyin: wèi lái de fā zhǎn nán yǐ yù liào 。

Tiếng Việt: Sự phát triển trong tương lai khó có thể đoán trước.

难以预料
nán yǐ yù liào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó đoán trước, khó tiên đoán.

Unpredictable; hard to foresee.

预预先;料料想,估计≤难预先想到。[出处]三国·蜀·诸葛亮《后出师表》“凡事如是,难以逆料。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...