Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 难以为继

Pinyin: nán yǐ wéi jì

Meanings: Difficult to sustain or continue., Khó duy trì, khó tiếp tục., 难于继续下去。[出处]《礼记·檀弓上》“孔子曰‘哀则哀矣,而难为继也’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 又, 隹, 以, 为, 米, 纟, 𠃊

Chinese meaning: 难于继续下去。[出处]《礼记·檀弓上》“孔子曰‘哀则哀矣,而难为继也’”。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong ngữ cảnh kinh tế hoặc kế hoạch.

Example: 在资金不足的情况下,公司难以为继。

Example pinyin: zài zī jīn bù zú de qíng kuàng xià , gōng sī nán yǐ wéi jì 。

Tiếng Việt: Trong điều kiện thiếu vốn, công ty khó có thể tiếp tục hoạt động.

难以为继
nán yǐ wéi jì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó duy trì, khó tiếp tục.

Difficult to sustain or continue.

难于继续下去。[出处]《礼记·檀弓上》“孔子曰‘哀则哀矣,而难为继也’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

难以为继 (nán yǐ wéi jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung