Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 难以为情

Pinyin: nán yǐ wéi qíng

Meanings: Feel embarrassed; be in an awkward situation., Khó xử, bối rối, xấu hổ., 指情面上过不去。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 又, 隹, 以, 为, 忄, 青

Chinese meaning: 指情面上过不去。

Grammar: Thành ngữ mang tính biểu đạt cảm xúc.

Example: 面对这样的指责,他难以为情。

Example pinyin: miàn duì zhè yàng de zhǐ zé , tā nán yǐ wéi qíng 。

Tiếng Việt: Đối mặt với lời buộc tội như vậy, anh ấy cảm thấy xấu hổ.

难以为情
nán yǐ wéi qíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó xử, bối rối, xấu hổ.

Feel embarrassed; be in an awkward situation.

指情面上过不去。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

难以为情 (nán yǐ wéi qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung