Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 难乎其难
Pinyin: nán hū qí nán
Meanings: Rất là khó khăn, cực kỳ khó., Extremely difficult., 指非常困难。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 又, 隹, 乎, 一, 八
Chinese meaning: 指非常困难。
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh mức độ khó khăn.
Example: 这件事难乎其难。
Example pinyin: zhè jiàn shì nán hū qí nán 。
Tiếng Việt: Việc này cực kỳ khó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất là khó khăn, cực kỳ khó.
Nghĩa phụ
English
Extremely difficult.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指非常困难。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế