Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 难乎为继
Pinyin: nán hū wéi jì
Meanings: Very difficult to continue or sustain., Rất khó để tiếp tục duy trì., 难于继续下去。[出处]《礼记·檀弓上》“孔子曰‘哀则哀矣,而难为继也。’”[例]现在则相反,除粮食外,每天每人只有五分大洋的油盐柴菜钱,还是~。——毛泽东《井冈山上的斗争》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 又, 隹, 乎, 为, 米, 纟, 𠃊
Chinese meaning: 难于继续下去。[出处]《礼记·檀弓上》“孔子曰‘哀则哀矣,而难为继也。’”[例]现在则相反,除粮食外,每天每人只有五分大洋的油盐柴菜钱,还是~。——毛泽东《井冈山上的斗争》。
Grammar: Thành ngữ, mô tả một trạng thái không thể kéo dài.
Example: 在这种情况下,项目难乎为继。
Example pinyin: zài zhè zhǒng qíng kuàng xià , xiàng mù nán hū wèi jì 。
Tiếng Việt: Trong tình huống này, dự án rất khó để tiếp tục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất khó để tiếp tục duy trì.
Nghĩa phụ
English
Very difficult to continue or sustain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
难于继续下去。[出处]《礼记·檀弓上》“孔子曰‘哀则哀矣,而难为继也。’”[例]现在则相反,除粮食外,每天每人只有五分大洋的油盐柴菜钱,还是~。——毛泽东《井冈山上的斗争》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế