Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 难乎为情

Pinyin: nán hū wéi qíng

Meanings: Cảm thấy rất xấu hổ hoặc bối rối., To feel extremely embarrassed or awkward., 指情面上过不去。同难以为情”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 又, 隹, 乎, 为, 忄, 青

Chinese meaning: 指情面上过不去。同难以为情”。

Grammar: Thành ngữ, ít khi tách rời.

Example: 听到这个消息,她难乎为情地低下了头。

Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā nán hū wèi qíng dì dī xià le tóu 。

Tiếng Việt: Nghe tin này, cô ấy cúi đầu vì cảm thấy quá xấu hổ.

难乎为情
nán hū wéi qíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm thấy rất xấu hổ hoặc bối rối.

To feel extremely embarrassed or awkward.

指情面上过不去。同难以为情”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

难乎为情 (nán hū wéi qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung