Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 难为
Pinyin: nán wéi
Meanings: Khó xử, khó làm cho hài lòng., To embarrass; to put someone in a difficult position., ①使人为难。[例]她不会喝酒,你就别难为她了。*②施加压力。[例]她会唱歌却不唱,就得难为她唱。*③用于感谢别人代自己做事的客套话。[例]难为你给我提一桶水来。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 又, 隹, 为
Chinese meaning: ①使人为难。[例]她不会喝酒,你就别难为她了。*②施加压力。[例]她会唱歌却不唱,就得难为她唱。*③用于感谢别人代自己做事的客套话。[例]难为你给我提一桶水来。
Grammar: Thường được sử dụng sau một yếu tố gây sự khó xử.
Example: 他的话让我很难为。
Example pinyin: tā de huà ràng wǒ hěn nán wéi 。
Tiếng Việt: Lời anh ta khiến tôi cảm thấy khó xử.

📷 Nữ nhân viên văn phòng trẻ bị sốc bởi số lượng lớn công việc giấy tờ. Khái niệm thời hạn
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khó xử, khó làm cho hài lòng.
Nghĩa phụ
English
To embarrass; to put someone in a difficult position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使人为难。她不会喝酒,你就别难为她了
施加压力。她会唱歌却不唱,就得难为她唱
用于感谢别人代自己做事的客套话。难为你给我提一桶水来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
