Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 隽言妙语
Pinyin: juàn yán miào yǔ
Meanings: Wise and profound sayings., Những lời nói hay và ý nghĩa sâu sắc., ①指才智过人,语言幽默。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 33
Radicals: 乃, 隹, 言, 女, 少, 吾, 讠
Chinese meaning: ①指才智过人,语言幽默。
Example: 他的演讲充满隽言妙语。
Example pinyin: tā de yǎn jiǎng chōng mǎn jùn yán miào yǔ 。
Tiếng Việt: Bài diễn văn của ông ấy chứa đầy những lời nói sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những lời nói hay và ý nghĩa sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
Wise and profound sayings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指才智过人,语言幽默
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế