Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huī

Meanings: To destroy, to ruin, to collapse., Phá hủy, làm sụp đổ, làm hỏng, ①毁坏城墙或山头;毁坏。[例]隳名城。——汉·贾谊《过秦论》。*②一夫作难而七庙隳。[合]隳堕(毁坏;动摇);隳突(骚扰);隳圮(倾坍;倒塌);隳名(隐姓埋名)。*③怠惰。通“惰”。[合]隳惰(懈怠);隳慢(怠惰;怠慢)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals:

Chinese meaning: ①毁坏城墙或山头;毁坏。[例]隳名城。——汉·贾谊《过秦论》。*②一夫作难而七庙隳。[合]隳堕(毁坏;动摇);隳突(骚扰);隳圮(倾坍;倒塌);隳名(隐姓埋名)。*③怠惰。通“惰”。[合]隳惰(懈怠);隳慢(怠惰;怠慢)。

Hán Việt reading: huy

Grammar: Động từ mang sắc thái tiêu cực, thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc nghiêm trọng.

Example: 城池隳于战火。

Example pinyin: chéng chí huī yú zhàn huǒ 。

Tiếng Việt: Thành trì bị phá hủy bởi chiến tranh.

huī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phá hủy, làm sụp đổ, làm hỏng

huy

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To destroy, to ruin, to collapse.

毁坏城墙或山头;毁坏。隳名城。——汉·贾谊《过秦论》

一夫作难而七庙隳。隳堕(毁坏;动摇);隳突(骚扰);隳圮(倾坍;倒塌);隳名(隐姓埋名)

怠惰。通“惰”。隳惰(懈怠);隳慢(怠惰;怠慢)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

隳 (huī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung