Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: ào

Meanings: Vùng sâu, góc khuất, nơi kín đáo, Deep area, secluded corner., ①河岸弯曲的地方。[据]隩,水隈厓也。——《说文》。[据]厓内为隩。——《尔雅》。[例]其水渐且出峡,当前坳尖山之隩矣。——《徐霞客游记》。*②通“奥”。室内西南角。[据]西南隅谓之隩,尊长之处也。——《尔雅》。*③可以定居的地方。也作“蕕”。[例]四隩即宅。——《书·禹贡》。[例]宅居九隩。——《国语·周语》。[例]祈因夷隩,先王之所以处人民也。——清·顾炎武《日知录》。*④另见ào。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①河岸弯曲的地方。[据]隩,水隈厓也。——《说文》。[据]厓内为隩。——《尔雅》。[例]其水渐且出峡,当前坳尖山之隩矣。——《徐霞客游记》。*②通“奥”。室内西南角。[据]西南隅谓之隩,尊长之处也。——《尔雅》。*③可以定居的地方。也作“蕕”。[例]四隩即宅。——《书·禹贡》。[例]宅居九隩。——《国语·周语》。[例]祈因夷隩,先王之所以处人民也。——清·顾炎武《日知录》。*④另见ào。

Hán Việt reading: úc

Grammar: Từ ít dùng trong đời sống hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong văn chương hoặc miêu tả thiên nhiên.

Example: 山中的隩境很难找到。

Example pinyin: shān zhōng de yù jìng hěn nán zhǎo dào 。

Tiếng Việt: Vùng sâu trong núi rất khó tìm thấy.

ào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vùng sâu, góc khuất, nơi kín đáo

úc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Deep area, secluded corner.

河岸弯曲的地方。隩,水隈厓也。——《说文》。厓内为隩。——《尔雅》。其水渐且出峡,当前坳尖山之隩矣。——《徐霞客游记》

通“奥”。室内西南角。西南隅谓之隩,尊长之处也。——《尔雅》

可以定居的地方。也作“蕕”。四隩即宅。——《书·禹贡》。宅居九隩。——《国语·周语》。祈因夷隩,先王之所以处人民也。——清·顾炎武《日知录》

另见ào

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...