Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: suì

Meanings: Đường hầm, hang động dài, Tunnel, long cave., ①道路,特指门内当中的路。*②郊外的地方:“鲁人三郊三隧”。*③古同“燧”,边塞设置的守望烽火的亭子。*④(隧道)在山中或地下凿成的通路。亦称“隧洞”。*⑤旋转:“若磨石之隧”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 遂, 阝

Chinese meaning: ①道路,特指门内当中的路。*②郊外的地方:“鲁人三郊三隧”。*③古同“燧”,边塞设置的守望烽火的亭子。*④(隧道)在山中或地下凿成的通路。亦称“隧洞”。*⑤旋转:“若磨石之隧”。

Hán Việt reading: toại

Grammar: Danh từ chỉ công trình kiến trúc dạng ống/hầm dưới lòng đất hoặc xuyên qua núi.

Example: 火车通过隧道。

Example pinyin: huǒ chē tōng guò suì dào 。

Tiếng Việt: Tàu hỏa đi qua đường hầm.

suì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường hầm, hang động dài

toại

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Tunnel, long cave.

道路,特指门内当中的路

郊外的地方

“鲁人三郊三隧”

古同“燧”,边塞设置的守望烽火的亭子

(隧道)在山中或地下凿成的通路。亦称“隧洞”

旋转

“若磨石之隧”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

隧 (suì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung