Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 障
Pinyin: zhàng
Meanings: Chướng ngại, rào chắn, bức màn, Obstacle, barrier, screen., ①阻隔,遮挡:障蔽。障翳。障碍。故障。障眼法。一叶障目,不见泰山。*②中国秦、汉两代边塞上作防御用的城堡:“出五原塞数百里,远者千里,筑城障列亭,至庐朐”。*③用作遮蔽、防卫的东西:屏障。*④古同“幛”,画轴。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 章, 阝
Chinese meaning: ①阻隔,遮挡:障蔽。障翳。障碍。故障。障眼法。一叶障目,不见泰山。*②中国秦、汉两代边塞上作防御用的城堡:“出五原塞数百里,远者千里,筑城障列亭,至庐朐”。*③用作遮蔽、防卫的东西:屏障。*④古同“幛”,画轴。
Hán Việt reading: chướng
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh vật lý hoặc trừu tượng để chỉ điều gì đó gây cản trở. Từ ghép phổ biến: 障碍物 (chướng ngại vật).
Example: 路上有一道障碍。
Example pinyin: lù shang yǒu yí dào zhàng ài 。
Tiếng Việt: Trên đường có một chướng ngại vật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chướng ngại, rào chắn, bức màn
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
chướng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Obstacle, barrier, screen.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
障蔽。障翳。障碍。故障。障眼法。一叶障目,不见泰山
“出五原塞数百里,远者千里,筑城障列亭,至庐朐”
屏障
古同“幛”,画轴
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!