Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 障碍

Pinyin: zhàng ài

Meanings: Obstacle, barrier, Chướng ngại, trở ngại, ①阻挡前进的东西。[例]排除障碍。*②阻挡,使不能顺利通过。[例]身体及精神的成长都受到了障碍。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 章, 阝, 㝵, 石

Chinese meaning: ①阻挡前进的东西。[例]排除障碍。*②阻挡,使不能顺利通过。[例]身体及精神的成长都受到了障碍。

Grammar: Danh từ, thường kết hợp với động từ chỉ khó khăn hoặc vượt qua.

Example: 他在学习中遇到了很多障碍。

Example pinyin: tā zài xué xí zhōng yù dào le hěn duō zhàng ài 。

Tiếng Việt: Anh ấy gặp nhiều trở ngại trong quá trình học tập.

障碍
zhàng ài
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chướng ngại, trở ngại

Obstacle, barrier

阻挡前进的东西。排除障碍

阻挡,使不能顺利通过。身体及精神的成长都受到了障碍

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

障碍 (zhàng ài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung