Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: ài

Meanings: Hẻm núi, hẹp hòi, khó khăn, Narrow pass, straitened, difficulty., ①险要的通道,通常处在陡峭山谷的两个山峰之间。[例]一人守隘,万夫莫向。——左思《蜀都赋》。[例]筑石寨土堡于要隘。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。[合]要隘(险要的关口)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 益, 阝

Chinese meaning: ①险要的通道,通常处在陡峭山谷的两个山峰之间。[例]一人守隘,万夫莫向。——左思《蜀都赋》。[例]筑石寨土堡于要隘。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。[合]要隘(险要的关口)。

Hán Việt reading: ải

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ (hẻm núi) hoặc tính từ (hẹp hòi). Thường xuất hiện trong văn cảnh địa lý hoặc biểu đạt sự hạn chế.

Example: 地势险隘难行。

Example pinyin: dì shì xiǎn ài nán xíng 。

Tiếng Việt: Địa hình hiểm trở và hẹp nên khó đi lại.

ài
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hẻm núi, hẹp hòi, khó khăn

ải

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Narrow pass, straitened, difficulty.

险要的通道,通常处在陡峭山谷的两个山峰之间。一人守隘,万夫莫向。——左思《蜀都赋》。筑石寨土堡于要隘。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。要隘(险要的关口)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

隘 (ài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung