Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Cách, ngăn cách, phân chia, To separate, to be apart, to divide., ①遮断:隔开。隔离。隔绝。隔断。阻隔。*②相去有一段距离:隔壁。隔年。隔行(háng)。隔岸观火(喻见人遇到困难,漠不关心,采取观望或看热闹的态度)。隔墙有耳。*③思想感情有距离:隔阂。隔膜。隔心。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 阝, 鬲

Chinese meaning: ①遮断:隔开。隔离。隔绝。隔断。阻隔。*②相去有一段距离:隔壁。隔年。隔行(háng)。隔岸观火(喻见人遇到困难,漠不关心,采取观望或看热闹的态度)。隔墙有耳。*③思想感情有距离:隔阂。隔膜。隔心。

Hán Việt reading: cách

Grammar: Động từ mang tính chất không gian, thường đi kèm với khoảng cách vật lý hoặc trừu tượng. Cấu trúc thông dụng: A 隔 B + khoảng cách/cách thức.

Example: 我们之间隔着一条河。

Example pinyin: wǒ men zhī jiàn gé zhe yì tiáo hé 。

Tiếng Việt: Giữa chúng tôi có một con sông ngăn cách.

5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cách, ngăn cách, phân chia

cách

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To separate, to be apart, to divide.

遮断

隔开。隔离。隔绝。隔断。阻隔

相去有一段距离

隔壁。隔年。隔行(háng)。隔岸观火(喻见人遇到困难,漠不关心,采取观望或看热闹的态度)。隔墙有耳

思想感情有距离

隔阂。隔膜。隔心

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...