Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 隔别
Pinyin: gé bié
Meanings: To part ways or separate, especially due to geographical distance or circumstances., Ly biệt, chia xa, đặc biệt là do khoảng cách địa lý hoặc hoàn cảnh., ①离别;分别。[例]隔别有日,重逢不易。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 阝, 鬲, 刂, 另
Chinese meaning: ①离别;分别。[例]隔别有日,重逢不易。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm trạng ngữ hoặc bổ ngữ chỉ nguyên nhân/độ dài thời gian.
Example: 他们因为工作原因不得不隔别多年。
Example pinyin: tā men yīn wèi gōng zuò yuán yīn bù dé bù gé bié duō nián 。
Tiếng Việt: Họ vì lý do công việc mà phải xa cách nhau nhiều năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ly biệt, chia xa, đặc biệt là do khoảng cách địa lý hoặc hoàn cảnh.
Nghĩa phụ
English
To part ways or separate, especially due to geographical distance or circumstances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
离别;分别。隔别有日,重逢不易
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!