Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 隔世之感
Pinyin: gé shì zhī gǎn
Meanings: A feeling of being in a completely different world, detached from the present reality., Cảm giác như đang sống trong một thế giới khác, hoàn toàn khác biệt với hiện tại., 世古代以三十年为一世。指因人事或景物变化大而引起的、象隔了一个时代似的感觉。[出处]郭沫若《洪波曲·后记》“仅仅相隔两年,所写的东西,读起来就已经有隔世之感了。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 阝, 鬲, 世, 丶, 咸, 心
Chinese meaning: 世古代以三十年为一世。指因人事或景物变化大而引起的、象隔了一个时代似的感觉。[出处]郭沫若《洪波曲·后记》“仅仅相隔两年,所写的东西,读起来就已经有隔世之感了。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh sự tách biệt thời gian và không gian.
Example: 参观古城后,他有一种隔世之感。
Example pinyin: cān guān gǔ chéng hòu , tā yǒu yì zhǒng gé shì zhī gǎn 。
Tiếng Việt: Sau khi tham quan thành cổ, anh ấy có cảm giác như đang sống ở một thế giới khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác như đang sống trong một thế giới khác, hoàn toàn khác biệt với hiện tại.
Nghĩa phụ
English
A feeling of being in a completely different world, detached from the present reality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
世古代以三十年为一世。指因人事或景物变化大而引起的、象隔了一个时代似的感觉。[出处]郭沫若《洪波曲·后记》“仅仅相隔两年,所写的东西,读起来就已经有隔世之感了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế