Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 隐鳞戢翼

Pinyin: yǐn lín jí yì

Meanings: Temporarily withdraw oneself and not display one’s abilities or talents., Tạm thời thu mình lại, không phô diễn khả năng hoặc tài năng (giống nghĩa với 隐鳞戢羽)., 龙隐匿鳞甲,凤收敛翅膀。比喻贤者隐居待时。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 60

Radicals: 急, 阝, 粦, 鱼, 咠, 戈, 異, 羽

Chinese meaning: 龙隐匿鳞甲,凤收敛翅膀。比喻贤者隐居待时。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, sử dụng trong văn cảnh trang trọng hoặc văn chương cổ điển.

Example: 年轻时的他选择隐鳞戢翼,等待时机成熟再展现才华。

Example pinyin: nián qīng shí de tā xuǎn zé yǐn lín jí yì , děng dài shí jī chéng shú zài zhǎn xiàn cái huá 。

Tiếng Việt: Khi còn trẻ, anh ấy chọn cách ẩn mình, chờ đợi thời cơ chín muồi để tỏa sáng.

隐鳞戢翼
yǐn lín jí yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tạm thời thu mình lại, không phô diễn khả năng hoặc tài năng (giống nghĩa với 隐鳞戢羽).

Temporarily withdraw oneself and not display one’s abilities or talents.

龙隐匿鳞甲,凤收敛翅膀。比喻贤者隐居待时。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

隐鳞戢翼 (yǐn lín jí yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung