Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 隐鳞戢羽
Pinyin: yǐn lín jí yǔ
Meanings: To hide one's abilities and talents, not showing off., Ẩn mình, thu mình lại, không phô trương tài năng hay sức mạnh., 比喻贤者隐居待时。同隐鳞戢翼”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 49
Radicals: 急, 阝, 粦, 鱼, 咠, 戈, 习
Chinese meaning: 比喻贤者隐居待时。同隐鳞戢翼”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính hình tượng cao, thường dùng trong văn viết hoặc văn nói trang trọng.
Example: 他在公司里隐鳞戢羽,不愿过多表现自己。
Example pinyin: tā zài gōng sī lǐ yǐn lín jí yǔ , bú yuàn guò duō biǎo xiàn zì jǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy ở công ty luôn ẩn mình, không muốn thể hiện quá nhiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ẩn mình, thu mình lại, không phô trương tài năng hay sức mạnh.
Nghĩa phụ
English
To hide one's abilities and talents, not showing off.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻贤者隐居待时。同隐鳞戢翼”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế