Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 隐饰

Pinyin: yǐn shì

Meanings: To conceal or disguise something so it won't be detected., Che giấu, ngụy trang một điều gì đó để không bị phát hiện., ①隐瞒掩饰。[例]如实陈述,毫无隐饰。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 急, 阝, 巾, 饣, 𠂉

Chinese meaning: ①隐瞒掩饰。[例]如实陈述,毫无隐饰。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ chỉ đối tượng cần được giấu kín.

Example: 他总是隐饰自己的真实情感。

Example pinyin: tā zǒng shì yǐn shì zì jǐ de zhēn shí qíng gǎn 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn che giấu cảm xúc thật của mình.

隐饰
yǐn shì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Che giấu, ngụy trang một điều gì đó để không bị phát hiện.

To conceal or disguise something so it won't be detected.

隐瞒掩饰。如实陈述,毫无隐饰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

隐饰 (yǐn shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung