Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 隐隐约约

Pinyin: yǐn yǐn yuē yuē

Meanings: Dimly, vaguely, hard to make out., Mơ hồ, không rõ ràng, khó nhận ra., 指看起来或听起来凝,不很清楚,感觉不很明显。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第十回“只见山坡旁隐隐约约,倒象撺出一箭,直向大虫面上射去。”

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 34

Radicals: 急, 阝, 勺, 纟

Chinese meaning: 指看起来或听起来凝,不很清楚,感觉不很明显。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第十回“只见山坡旁隐隐约约,倒象撺出一箭,直向大虫面上射去。”

Grammar: Dùng để miêu tả hình ảnh hoặc cảm giác không rõ ràng, có thể kết hợp với danh từ.

Example: 远处的灯光隐隐约约。

Example pinyin: yuǎn chù de dēng guāng yǐn yǐn yuē yuē 。

Tiếng Việt: Ánh đèn ở xa trông rất mờ mờ ảo ảo.

隐隐约约
yǐn yǐn yuē yuē
4tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mơ hồ, không rõ ràng, khó nhận ra.

Dimly, vaguely, hard to make out.

指看起来或听起来凝,不很清楚,感觉不很明显。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第十回“只见山坡旁隐隐约约,倒象撺出一箭,直向大虫面上射去。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...