Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 隐逸
Pinyin: yǐn yì
Meanings: Sống ẩn dật, rút lui khỏi xã hội để tìm cuộc sống thanh thản., To live in seclusion, retreat from society to seek a tranquil life., ①隐居不仕,遁匿山林,也指隐居的人。在封建社会里,有些人不愿意跟统治者同流合污,隐居避世。[例]花之隐逸者。——宋·周敦颐《爱莲说》。[例]隐逸山林。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 急, 阝, 兔, 辶
Chinese meaning: ①隐居不仕,遁匿山林,也指隐居的人。在封建社会里,有些人不愿意跟统治者同流合污,隐居避世。[例]花之隐逸者。——宋·周敦颐《爱莲说》。[例]隐逸山林。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả lối sống hoặc trạng thái tâm lý của con người.
Example: 他向往隐逸的生活。
Example pinyin: tā xiàng wǎng yǐn yì de shēng huó 。
Tiếng Việt: Anh ấy khao khát cuộc sống ẩn dật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống ẩn dật, rút lui khỏi xã hội để tìm cuộc sống thanh thản.
Nghĩa phụ
English
To live in seclusion, retreat from society to seek a tranquil life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
隐居不仕,遁匿山林,也指隐居的人。在封建社会里,有些人不愿意跟统治者同流合污,隐居避世。花之隐逸者。——宋·周敦颐《爱莲说》。隐逸山林
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!