Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 隐身

Pinyin: yǐn shēn

Meanings: To become invisible or hide oneself., Ẩn thân, trở nên vô hình.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 急, 阝, 身

Grammar: Thường sử dụng trong ngữ cảnh giả tưởng hoặc công nghệ.

Example: 在这款游戏中,你可以使用隐身技能。

Example pinyin: zài zhè kuǎn yóu xì zhōng , nǐ kě yǐ shǐ yòng yǐn shēn jì néng 。

Tiếng Việt: Trong trò chơi này, bạn có thể sử dụng kỹ năng tàng hình.

隐身
yǐn shēn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ẩn thân, trở nên vô hình.

To become invisible or hide oneself.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...