Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 隐瞒
Pinyin: yǐn mán
Meanings: To conceal or hide something intentionally., Giấu giếm, che giấu điều gì đó., ①隐讳其事,不敢表明真相。[例]隐瞒真相。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 急, 阝, 目, 𬜯
Chinese meaning: ①隐讳其事,不敢表明真相。[例]隐瞒真相。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với nội dung cần che giấu.
Example: 他隐瞒了自己的真实身份。
Example pinyin: tā yǐn mán le zì jǐ de zhēn shí shēn fèn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã giấu giếm danh tính thật của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấu giếm, che giấu điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To conceal or hide something intentionally.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
隐讳其事,不敢表明真相。隐瞒真相
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!