Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 隐患

Pinyin: yǐn huàn

Meanings: Hiểm họa tiềm tàng, nguy cơ có thể xảy ra trong tương lai., Potential hazard or hidden danger that may occur in the future., ①潜藏或不易发现的危险或祸患。[例]消除隐患。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 急, 阝, 串, 心

Chinese meaning: ①潜藏或不易发现的危险或祸患。[例]消除隐患。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng trong các lĩnh vực liên quan đến an toàn, sức khỏe.

Example: 这个建筑存在严重的安全隐患。

Example pinyin: zhè ge jiàn zhù cún zài yán zhòng de ān quán yǐn huàn 。

Tiếng Việt: Tòa nhà này tồn tại những mối nguy hiểm tiềm ẩn nghiêm trọng.

隐患
yǐn huàn
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểm họa tiềm tàng, nguy cơ có thể xảy ra trong tương lai.

Potential hazard or hidden danger that may occur in the future.

潜藏或不易发现的危险或祸患。消除隐患

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...