Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: suí

Meanings: Theo, đi theo; tùy theo, To follow; according to, ①随侯之珠的简称。传说中国古代隋地有个诸侯随(又写作“隋”)侯,发现一条大蛇受了伤,他用药给它治好伤后,大蛇从江中衔了一颗宝珠来报答他,这颗宝珠就叫“随珠”,又简称为“随”,又写作“瓍”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 迶, 阝

Chinese meaning: ①随侯之珠的简称。传说中国古代隋地有个诸侯随(又写作“隋”)侯,发现一条大蛇受了伤,他用药给它治好伤后,大蛇从江中衔了一颗宝珠来报答他,这颗宝珠就叫“随珠”,又简称为“随”,又写作“瓍”。

Hán Việt reading: tuỳ

Grammar: Khi dùng làm động từ, nó biểu thị hành động 'theo sau'. Khi làm giới từ, nó tương đương với 'theo' hoặc 'tùy'.

Example: 随便。

Example pinyin: suí biàn 。

Tiếng Việt: Tùy tiện.

suí
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Theo, đi theo; tùy theo

tuỳ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To follow; according to

随侯之珠的简称。传说中国古代隋地有个诸侯随(又写作“隋”)侯,发现一条大蛇受了伤,他用药给它治好伤后,大蛇从江中衔了一颗宝珠来报答他,这颗宝珠就叫“随珠”,又简称为“随”,又写作“瓍”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

随 (suí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung