Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 随踵而至
Pinyin: suí zhǒng ér zhì
Meanings: One after another, following closely in succession., Liền ngay sau đó, nối tiếp nhau đến., 踵脚后跟。一个跟着一个前来。形容人来得多,接连不断。[出处]《战国策·齐策三》“子来,寡人闻之,千里而一士,是比肩而立,百世而一圣,若随踵而至也,今子一朝而见七士,则士不亦众乎!”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 迶, 阝, 重, 𧾷, 一, 土
Chinese meaning: 踵脚后跟。一个跟着一个前来。形容人来得多,接连不断。[出处]《战国策·齐策三》“子来,寡人闻之,千里而一士,是比肩而立,百世而一圣,若随踵而至也,今子一朝而见七士,则士不亦众乎!”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường mô tả một chuỗi sự kiện xảy ra liên tục.
Example: 第一批客人刚走,第二批客人就随踵而至。
Example pinyin: dì yī pī kè rén gāng zǒu , dì èr pī kè rén jiù suí zhǒng ér zhì 。
Tiếng Việt: Nhóm khách đầu tiên vừa đi, nhóm khách thứ hai liền đến ngay sau đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liền ngay sau đó, nối tiếp nhau đến.
Nghĩa phụ
English
One after another, following closely in succession.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
踵脚后跟。一个跟着一个前来。形容人来得多,接连不断。[出处]《战国策·齐策三》“子来,寡人闻之,千里而一士,是比肩而立,百世而一圣,若随踵而至也,今子一朝而见七士,则士不亦众乎!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế