Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 随行就市

Pinyin: suí xíng jiù shì

Meanings: To act according to market trends and adapt to circumstances., Làm theo xu hướng thị trường, tùy theo hoàn cảnh mà hành động phù hợp., 指按市场行情行事。[例]一般农副产品的购销,可~,灵活经营。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 迶, 阝, 亍, 彳, 京, 尤, 亠, 巾

Chinese meaning: 指按市场行情行事。[例]一般农副产品的购销,可~,灵活经营。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc thương mại.

Example: 做生意要懂得随行就市。

Example pinyin: zuò shēng yì yào dǒng de suí háng jiù shì 。

Tiếng Việt: Kinh doanh phải biết linh hoạt theo thị trường.

随行就市
suí xíng jiù shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm theo xu hướng thị trường, tùy theo hoàn cảnh mà hành động phù hợp.

To act according to market trends and adapt to circumstances.

指按市场行情行事。[例]一般农副产品的购销,可~,灵活经营。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...