Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 随葬

Pinyin: suí zàng

Meanings: Objects buried with the deceased as offerings for the afterlife., Đồ vật được chôn theo người đã mất để làm quà tặng cho thế giới bên kia., ①用财物、器具等随同死者一起埋葬。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 迶, 阝, 廾, 死, 艹

Chinese meaning: ①用财物、器具等随同死者一起埋葬。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ đồ vật.

Example: 古代的帝王常用贵重物品随葬。

Example pinyin: gǔ dài de dì wáng cháng yòng guì zhòng wù pǐn suí zàng 。

Tiếng Việt: Vua chúa thời xưa thường chôn theo những vật phẩm quý giá.

随葬
suí zàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồ vật được chôn theo người đã mất để làm quà tặng cho thế giới bên kia.

Objects buried with the deceased as offerings for the afterlife.

用财物、器具等随同死者一起埋葬

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

随葬 (suí zàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung