Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 随缘乐助
Pinyin: suí yuán lè zhù
Meanings: Vui vẻ giúp đỡ người khác tùy theo điều kiện và cơ hội, không ép buộc., To happily help others according to conditions and opportunities, without coercion., 随着缘分的深浅,乐意捐助多少就捐助多少。[出处]清·黄小配《廿载繁华梦》第二十九回“这都是随缘乐助,本不能强人的,或多或少,却是未定,总求大人这里踊跃些便是。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 迶, 阝, 彖, 纟, 乐, 且, 力
Chinese meaning: 随着缘分的深浅,乐意捐助多少就捐助多少。[出处]清·黄小配《廿载繁华梦》第二十九回“这都是随缘乐助,本不能强人的,或多或少,却是未定,总求大人这里踊跃些便是。”
Grammar: Động từ cụm, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến lòng tốt và sự từ bi.
Example: 慈善事业需要我们随缘乐助。
Example pinyin: cí shàn shì yè xū yào wǒ men suí yuán lè zhù 。
Tiếng Việt: Công việc từ thiện cần chúng ta vui vẻ giúp đỡ khi có cơ hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vui vẻ giúp đỡ người khác tùy theo điều kiện và cơ hội, không ép buộc.
Nghĩa phụ
English
To happily help others according to conditions and opportunities, without coercion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
随着缘分的深浅,乐意捐助多少就捐助多少。[出处]清·黄小配《廿载繁华梦》第二十九回“这都是随缘乐助,本不能强人的,或多或少,却是未定,总求大人这里踊跃些便是。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế