Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 随珠荆玉
Pinyin: suí zhū jīng yù
Meanings: Chỉ những thứ quý giá, thường dùng để ví von các tài năng hoặc vật phẩm đặc biệt., Refers to precious things; often used as a metaphor for talents or special items., 随侯珠与和氏璧的并称。泛指珍宝或珍宝中的上品。同随珠和璧”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 35
Radicals: 迶, 阝, 朱, 王, 刂, 茾, 丶
Chinese meaning: 随侯珠与和氏璧的并称。泛指珍宝或珍宝中的上品。同随珠和璧”。
Grammar: Là cụm danh từ mang tính biểu tượng, thường dùng trong văn viết hoặc so sánh.
Example: 他的才华犹如随珠荆玉。
Example pinyin: tā de cái huá yóu rú suí zhū jīng yù 。
Tiếng Việt: Tài năng của anh ấy giống như những viên ngọc quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ những thứ quý giá, thường dùng để ví von các tài năng hoặc vật phẩm đặc biệt.
Nghĩa phụ
English
Refers to precious things; often used as a metaphor for talents or special items.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
随侯珠与和氏璧的并称。泛指珍宝或珍宝中的上品。同随珠和璧”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế