Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 随珠和璧
Pinyin: suí zhū hé bì
Meanings: Ngọc trai quý giá và ngọc bích đẹp đẽ (tượng trưng cho những điều hoàn hảo)., Precious pearls and beautiful jade (symbolizing perfection)., 随侯珠与和氏璧的并称。泛指珍宝或珍宝中的上品。事见《韩非子·和氏》、《淮南子·览冥训》。[出处]传说古代随国姬姓诸侯见一大蛇伤断,以药敷之而愈;后蛇于江中衔明月珠以报德,因曰随侯珠,又称灵蛇珠。楚人卞和于荆山得一璞玉,先后献给武王、文王,均以为石,和以欺君罪被砍断两足;成王登位,使人剖璞,果得夜光宝玉,因命之曰和氏璧。[例]兴造早乙之帐,落以~。——《汉书·西域传赞》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 47
Radicals: 迶, 阝, 朱, 王, 口, 禾, 玉, 辟
Chinese meaning: 随侯珠与和氏璧的并称。泛指珍宝或珍宝中的上品。事见《韩非子·和氏》、《淮南子·览冥训》。[出处]传说古代随国姬姓诸侯见一大蛇伤断,以药敷之而愈;后蛇于江中衔明月珠以报德,因曰随侯珠,又称灵蛇珠。楚人卞和于荆山得一璞玉,先后献给武王、文王,均以为石,和以欺君罪被砍断两足;成王登位,使人剖璞,果得夜光宝玉,因命之曰和氏璧。[例]兴造早乙之帐,落以~。——《汉书·西域传赞》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để so sánh những thứ quý giá, cao cấp.
Example: 这幅画就像随珠和璧一样珍贵。
Example pinyin: zhè fú huà jiù xiàng suí zhū hé bì yí yàng zhēn guì 。
Tiếng Việt: Bức tranh này quý giá như ngọc trai và ngọc bích vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngọc trai quý giá và ngọc bích đẹp đẽ (tượng trưng cho những điều hoàn hảo).
Nghĩa phụ
English
Precious pearls and beautiful jade (symbolizing perfection).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
随侯珠与和氏璧的并称。泛指珍宝或珍宝中的上品。事见《韩非子·和氏》、《淮南子·览冥训》。[出处]传说古代随国姬姓诸侯见一大蛇伤断,以药敷之而愈;后蛇于江中衔明月珠以报德,因曰随侯珠,又称灵蛇珠。楚人卞和于荆山得一璞玉,先后献给武王、文王,均以为石,和以欺君罪被砍断两足;成王登位,使人剖璞,果得夜光宝玉,因命之曰和氏璧。[例]兴造早乙之帐,落以~。——《汉书·西域传赞》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế