Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 随物赋形

Pinyin: suí wù fù xíng

Meanings: To shape something appropriately according to its characteristics., Tùy theo đặc điểm của sự vật mà tạo hình phù hợp., 指针对客观事物本身的不同形态给予形象生动的描绘。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 迶, 阝, 勿, 牛, 武, 贝, 开, 彡

Chinese meaning: 指针对客观事物本身的不同形态给予形象生动的描绘。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả kỹ năng nghệ thuật hoặc cách tiếp cận sáng tạo dựa trên đặc trưng của đối tượng.

Example: 艺术家善于随物赋形,创作出独特的作品。

Example pinyin: yì shù jiā shàn yú suí wù fù xíng , chuàng zuò chū dú tè de zuò pǐn 。

Tiếng Việt: Nghệ sĩ giỏi trong việc tạo hình phù hợp, sáng tạo ra những tác phẩm độc đáo.

随物赋形
suí wù fù xíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tùy theo đặc điểm của sự vật mà tạo hình phù hợp.

To shape something appropriately according to its characteristics.

指针对客观事物本身的不同形态给予形象生动的描绘。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

随物赋形 (suí wù fù xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung