Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 随物应机

Pinyin: suí wù yìng jī

Meanings: To respond flexibly according to specific situations., Ứng phó linh hoạt tùy theo từng hoàn cảnh cụ thể., 顺应事物而机变。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 迶, 阝, 勿, 牛, 一, 广, 𭕄, 几, 木

Chinese meaning: 顺应事物而机变。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh vào khả năng thích ứng cao của con người trong công việc hoặc cuộc sống.

Example: 一个好的管理者必须懂得随物应机。

Example pinyin: yí gè hǎo de guǎn lǐ zhě bì xū dǒng de suí wù yīng jī 。

Tiếng Việt: Một nhà quản lý giỏi phải biết ứng phó linh hoạt tùy hoàn cảnh.

随物应机
suí wù yìng jī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ứng phó linh hoạt tùy theo từng hoàn cảnh cụ thể.

To respond flexibly according to specific situations.

顺应事物而机变。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

随物应机 (suí wù yìng jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung