Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 随波逐尘
Pinyin: suí bō zhú chén
Meanings: Theo dòng đời trôi dạt, không có lập trường riêng., To drift with the tide of life, without having one’s own stance., 犹言随波逐流。比喻没有坚定的立场,缺乏判断是非的能力,只能随着别人走。[出处]明·高明《玉簪记·诳告》“他是冰清玉润,怎便肯随波逐尘。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 迶, 阝, 氵, 皮, 豕, 辶, 土, 小
Chinese meaning: 犹言随波逐流。比喻没有坚定的立场,缺乏判断是非的能力,只能随着别人走。[出处]明·高明《玉簪记·诳告》“他是冰清玉润,怎便肯随波逐尘。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để phê phán người thiếu bản lĩnh và dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh.
Example: 他总是随波逐尘,没有自己的想法。
Example pinyin: tā zǒng shì suí bō zhú chén , méi yǒu zì jǐ de xiǎng fǎ 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn sống theo dòng đời, không có ý kiến riêng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Theo dòng đời trôi dạt, không có lập trường riêng.
Nghĩa phụ
English
To drift with the tide of life, without having one’s own stance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言随波逐流。比喻没有坚定的立场,缺乏判断是非的能力,只能随着别人走。[出处]明·高明《玉簪记·诳告》“他是冰清玉润,怎便肯随波逐尘。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế