Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 随机应变
Pinyin: suí jī yìng biàn
Meanings: Linh hoạt ứng phó với hoàn cảnh thay đổi., To adapt flexibly to changing circumstances., 机时机,形势。随着情况的变化灵活机动地应付。[出处]《旧唐书·郭孝恪传》“世充日踧月迫,力尽计穷,悬首面缚,翘足可待。建德远来助虐,粮运阻绝,此是天丧之时。请固武牢,屯军氾水,随机应变,则易为克殄。”[例]总而言之,我们做官,总要~,能屈能伸,才不会吃亏。——清·李宝嘉《官场现形记》第四十五回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 迶, 阝, 几, 木, 一, 广, 𭕄, 亦, 又
Chinese meaning: 机时机,形势。随着情况的变化灵活机动地应付。[出处]《旧唐书·郭孝恪传》“世充日踧月迫,力尽计穷,悬首面缚,翘足可待。建德远来助虐,粮运阻绝,此是天丧之时。请固武牢,屯军氾水,随机应变,则易为克殄。”[例]总而言之,我们做官,总要~,能屈能伸,才不会吃亏。——清·李宝嘉《官场现形记》第四十五回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được sử dụng như một cụm động từ trong câu để chỉ khả năng xử lý tình huống nhanh chóng.
Example: 在谈判中,他很会随机应变。
Example pinyin: zài tán pàn zhōng , tā hěn huì suí jī yìng biàn 。
Tiếng Việt: Trong đàm phán, anh ấy rất giỏi ứng biến linh hoạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Linh hoạt ứng phó với hoàn cảnh thay đổi.
Nghĩa phụ
English
To adapt flexibly to changing circumstances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
机时机,形势。随着情况的变化灵活机动地应付。[出处]《旧唐书·郭孝恪传》“世充日踧月迫,力尽计穷,悬首面缚,翘足可待。建德远来助虐,粮运阻绝,此是天丧之时。请固武牢,屯军氾水,随机应变,则易为克殄。”[例]总而言之,我们做官,总要~,能屈能伸,才不会吃亏。——清·李宝嘉《官场现形记》第四十五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế