Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 随时施宜
Pinyin: suí shí shī yí
Meanings: To behave flexibly according to circumstances., Ứng xử linh hoạt theo hoàn cảnh., 根据当时的情况,采取适当的措施。同随时制宜”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 迶, 阝, 寸, 日, 㐌, 方, 且, 宀
Chinese meaning: 根据当时的情况,采取适当的措施。同随时制宜”。
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh tầm quan trọng của sự nhạy bén trong xử lý tình huống.
Example: 处理问题时要懂得随时施宜。
Example pinyin: chǔ lǐ wèn tí shí yào dǒng de suí shí shī yí 。
Tiếng Việt: Khi giải quyết vấn đề, cần biết cách ứng xử linh hoạt theo tình huống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ứng xử linh hoạt theo hoàn cảnh.
Nghĩa phụ
English
To behave flexibly according to circumstances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
根据当时的情况,采取适当的措施。同随时制宜”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế