Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 随时度势
Pinyin: suí shí dù shì
Meanings: To observe the situation and make appropriate decisions accordingly., Quan sát tình hình để đưa ra quyết định phù hợp từng thời điểm., ①根据当时的情况审度事势的发展趋向。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 迶, 阝, 寸, 日, 又, 广, 廿, 力, 执
Chinese meaning: ①根据当时的情况审度事势的发展趋向。
Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa thực tiễn cao, thường dùng trong chiến lược kinh doanh.
Example: 一个成功的商人必须懂得随时度势。
Example pinyin: yí gè chéng gōng de shāng rén bì xū dǒng de suí shí dù shì 。
Tiếng Việt: Một doanh nhân thành công phải biết cách quan sát tình hình và đưa ra quyết định đúng lúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan sát tình hình để đưa ra quyết định phù hợp từng thời điểm.
Nghĩa phụ
English
To observe the situation and make appropriate decisions accordingly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
根据当时的情况审度事势的发展趋向
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế