Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 随时制宜
Pinyin: suí shí zhì yí
Meanings: To flexibly respond according to actual circumstances., Linh hoạt ứng phó tùy theo tình hình thực tế., 随根据;制制订,采取;宜适宜的措施。根据当时的情况,采取适当的措施。[出处]《晋书·周崎传》“州将使求援于外,本无定指,随时制宜耳。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 迶, 阝, 寸, 日, 冂, 刂, 牛, 且, 宀
Chinese meaning: 随根据;制制订,采取;宜适宜的措施。根据当时的情况,采取适当的措施。[出处]《晋书·周崎传》“州将使求援于外,本无定指,随时制宜耳。”
Grammar: Thành ngữ mang tính triết lý, hay nhắc đến trong các bài học kinh nghiệm.
Example: 面对变化,我们要学会随时制宜。
Example pinyin: miàn duì biàn huà , wǒ men yào xué huì suí shí zhì yí 。
Tiếng Việt: Đối mặt với sự thay đổi, chúng ta phải học cách linh hoạt ứng phó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Linh hoạt ứng phó tùy theo tình hình thực tế.
Nghĩa phụ
English
To flexibly respond according to actual circumstances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
随根据;制制订,采取;宜适宜的措施。根据当时的情况,采取适当的措施。[出处]《晋书·周崎传》“州将使求援于外,本无定指,随时制宜耳。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế