Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 随方逐圆

Pinyin: suí fāng zhú yuán

Meanings: To move from place to place without being fixed., Di chuyển từ nơi này sang nơi khác mà không cố định., ①指立身行事无定则。*②根据物体的形状、地形的高低等作出与之相适应的设计构造。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 迶, 阝, 丿, 亠, 𠃌, 豕, 辶, 员, 囗

Chinese meaning: ①指立身行事无定则。*②根据物体的形状、地形的高低等作出与之相适应的设计构造。

Grammar: Thành ngữ thường dùng để miêu tả cuộc sống du mục hoặc thiếu ổn định.

Example: 他这些年一直在外随方逐圆。

Example pinyin: tā zhè xiē nián yì zhí zài wài suí fāng zhú yuán 。

Tiếng Việt: Những năm qua, anh ấy vẫn luôn lang thang khắp nơi.

随方逐圆
suí fāng zhú yuán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di chuyển từ nơi này sang nơi khác mà không cố định.

To move from place to place without being fixed.

指立身行事无定则

根据物体的形状、地形的高低等作出与之相适应的设计构造

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

随方逐圆 (suí fāng zhú yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung