Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 随才器使

Pinyin: suí cái qì shǐ

Meanings: To utilize talented people based on their abilities and strengths., Sử dụng người tài theo khả năng và sở trường của họ., 根据长处,安排适当的工作。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 迶, 阝, 才, 吅, 犬, 亻, 吏

Chinese meaning: 根据长处,安排适当的工作。

Grammar: Thành ngữ phức tạp, hay xuất hiện trong ngữ cảnh quản lý hoặc giáo dục.

Example: 一个好的领导者懂得随才器使。

Example pinyin: yí gè hǎo de lǐng dǎo zhě dǒng de suí cái qì shǐ 。

Tiếng Việt: Một nhà lãnh đạo giỏi biết cách sử dụng người tài dựa trên khả năng của họ.

随才器使
suí cái qì shǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sử dụng người tài theo khả năng và sở trường của họ.

To utilize talented people based on their abilities and strengths.

根据长处,安排适当的工作。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
使#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...