Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 随意一瞥
Pinyin: suí yì yī piē
Meanings: Liếc nhìn một cách ngẫu nhiên, không tập trung., A casual glance, without focusing., ①匆匆地一瞥;不完全注意。[例]只消随意一瞥他就可以看出他们打的什么主意。
HSK Level: 5
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 41
Radicals: 迶, 阝, 心, 音, 一, 敝, 目
Chinese meaning: ①匆匆地一瞥;不完全注意。[例]只消随意一瞥他就可以看出他们打的什么主意。
Grammar: Cụm từ mang nét nghĩa tiêu cực, thường dùng miêu tả hành động thiếu chú tâm.
Example: 他只是随意一瞥,没发现什么异常。
Example pinyin: tā zhǐ shì suí yì yì piē , méi fā xiàn shén me yì cháng 。
Tiếng Việt: Anh ấy chỉ liếc nhìn qua loa, không phát hiện điều gì bất thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liếc nhìn một cách ngẫu nhiên, không tập trung.
Nghĩa phụ
English
A casual glance, without focusing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
匆匆地一瞥;不完全注意。只消随意一瞥他就可以看出他们打的什么主意
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế