Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 随心
Pinyin: suí xīn
Meanings: According to one’s will; doing whatever one likes., Theo ý muốn cá nhân, làm theo những gì mình thích., ①凭着自己的心意。[例]随心所欲。*②称心;顺心。[例]你大叔答应啦,给他二闺女习一条随心的被面儿。——《葛梅》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 迶, 阝, 心
Chinese meaning: ①凭着自己的心意。[例]随心所欲。*②称心;顺心。[例]你大叔答应啦,给他二闺女习一条随心的被面儿。——《葛梅》。
Grammar: Thường xuất hiện trong các cụm từ liên quan đến sự tự do lựa chọn.
Example: 你可以随心选择自己喜欢的课程。
Example pinyin: nǐ kě yǐ suí xīn xuǎn zé zì jǐ xǐ huan de kè chéng 。
Tiếng Việt: Bạn có thể chọn các khóa học mà mình thích theo ý muốn.

📷 Biểu tượng phát triển theo phong cách truyện tranh. Devops vector phim hoạt hình minh họa trên nền trắng cô lập. Cog với mũi tên kinh doanh khái niệm hiệu ứng giật gân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Theo ý muốn cá nhân, làm theo những gì mình thích.
Nghĩa phụ
English
According to one’s will; doing whatever one likes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凭着自己的心意。随心所欲
称心;顺心。你大叔答应啦,给他二闺女习一条随心的被面儿。——《葛梅》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
