Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 随带
Pinyin: suí dài
Meanings: To bring along when moving., Mang theo bên mình khi di chuyển., ①随同捎去。[例]来人随带书籍一包。*②随身携带。[例]随带衣物。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 迶, 阝, 冖, 卅, 巾
Chinese meaning: ①随同捎去。[例]来人随带书籍一包。*②随身携带。[例]随带衣物。
Grammar: Động từ thường kết hợp cùng danh từ chỉ vật để biểu thị hành động mang theo.
Example: 出门时请随带雨伞。
Example pinyin: chū mén shí qǐng suí dài yǔ sǎn 。
Tiếng Việt: Khi ra ngoài, xin vui lòng mang theo ô.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mang theo bên mình khi di chuyển.
Nghĩa phụ
English
To bring along when moving.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
随同捎去。来人随带书籍一包
随身携带。随带衣物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!