Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 随寓随安
Pinyin: suí yù suí ān
Meanings: To feel comfortable and satisfied with any condition., Sống thoải mái, tùy tiện và hài lòng với bất kỳ điều kiện nào., 犹言随遇而安。指能顺应环境,在任何境遇中都能满足。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 40
Radicals: 迶, 阝, 宀, 禺, 女
Chinese meaning: 犹言随遇而安。指能顺应环境,在任何境遇中都能满足。
Grammar: Cấu trúc lặp lại tạo sự nhấn mạnh về tính chất tùy biến cao trong cách sống.
Example: 他这种随寓随安的性格很受人喜欢。
Example pinyin: tā zhè zhǒng suí yù suí ān de xìng gé hěn shòu rén xǐ huan 。
Tiếng Việt: Tính cách tùy tiện và dễ chịu của anh ấy rất được yêu thích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống thoải mái, tùy tiện và hài lòng với bất kỳ điều kiện nào.
Nghĩa phụ
English
To feel comfortable and satisfied with any condition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言随遇而安。指能顺应环境,在任何境遇中都能满足。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế