Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 随寓而安
Pinyin: suí yù ér ān
Meanings: To live contentedly in any situation., Sống yên ổn và hài lòng dù ở bất kỳ hoàn cảnh nào., 指能顺应环境,在任何境遇中都能满足。同随遇而安”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 迶, 阝, 宀, 禺, 一, 女
Chinese meaning: 指能顺应环境,在任何境遇中都能满足。同随遇而安”。
Grammar: Thành ngữ diễn tả trạng thái tâm lý, thường được sử dụng trong văn viết hoặc hội thoại sâu sắc hơn.
Example: 无论身处何地,他都能随寓而安。
Example pinyin: wú lùn shēn chù hé dì , tā dōu néng suí yù ér ān 。
Tiếng Việt: Dù ở đâu, anh ấy cũng có thể sống yên ổn và hài lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống yên ổn và hài lòng dù ở bất kỳ hoàn cảnh nào.
Nghĩa phụ
English
To live contentedly in any situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指能顺应环境,在任何境遇中都能满足。同随遇而安”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế