Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 随声趋和

Pinyin: suí shēng qū hè

Meanings: Đi theo tiếng nói, nịnh bợ để làm vừa lòng người khác., To follow voices and flatter to please others., 自己没有主见,别人怎么说,就跟着怎么说。见随声附和”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 38

Radicals: 迶, 阝, 士, 刍, 走, 口, 禾

Chinese meaning: 自己没有主见,别人怎么说,就跟着怎么说。见随声附和”。

Grammar: Là động từ chỉ hành động mang tính tiêu cực, thường dùng trong các ngữ cảnh phê phán thái độ xu nịnh.

Example: 他总是随声趋和,不敢发表自己的意见。

Example pinyin: tā zǒng shì suí shēng qū hé , bù gǎn fā biǎo zì jǐ de yì jiàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn nịnh bợ theo ý người khác, không dám đưa ra ý kiến cá nhân.

随声趋和
suí shēng qū hè
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi theo tiếng nói, nịnh bợ để làm vừa lòng người khác.

To follow voices and flatter to please others.

自己没有主见,别人怎么说,就跟着怎么说。见随声附和”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

随声趋和 (suí shēng qū hè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung